Hầu hết các nhà sản xuất mỹ phẩm, có tính đến xu hướng phát triển hiện tại của ngành công nghiệp, cố gắng giảm thiểu tỷ lệ hóa chất trong thành phần.
Tuy nhiên, cho dù quy trình sản xuất vô trùng đến đâu, khi nước được thêm vào thành phần của mỹ phẩm, số lượng vi sinh vật có hại sẽ tăng lên trong đó. Để ngăn chặn quá trình này, các chất bảo quản tổng hợp hóa học được sử dụng, trong đó natri benzoat là phổ biến nhất.
Natri benzoat, thường được gọi là E211, là một trong những chất bảo quản rẻ tiền nhất hiện có. Nhìn bề ngoài, nó là một chất rắn kết tinh màu trắng, thực tế không mùi và có dư vị ngọt nhẹ. Với liều lượng không vượt quá liều lượng cho phép, natri benzoat được coi là vô hại.
Bề rộng ứng dụng và sự phổ biến của nó là do khả năng chịu nhiệt độ cao và duy trì các đặc tính của nó trong môi trường axit. Natri benzoat rất dễ tan trong nước và không độc. Natri benzoat tồn tại ở dạng tự nhiên và nhân tạo.
Trong tự nhiên, nó được tìm thấy với liều lượng nhỏ trong rất nhiều loại thực phẩm: trong quả nam việt quất, đinh hương, quế, allspice, táo và mận khô. Ngoài ra, thành phần này tự nhiên có trong mù tạt, hải sản, pho mát và các sản phẩm từ sữa. Trong quá trình lên men các sản phẩm từ sữa như sữa chua, một số vi khuẩn tạo ra benzoat.
Tuy nhiên, không thể tổng hợp natri benzoat từ các thành phần tự nhiên ở quy mô công nghiệp.
Về vấn đề này, nó được sản xuất trong điều kiện phòng thí nghiệm bằng cách kết hợp natri hydroxit hoặc cacbonat với axit benzoic. Natri benzoat đã nổi lên như một chất thay thế cho axit salicylic đắt tiền và nguy hiểm, có đặc tính bảo quản và giúp tăng thời hạn sử dụng của một sản phẩm cụ thể.
Natri benzoat hoạt động như sau:
- thâm nhập vào các tế bào của sản phẩm chứa nó;
- thay đổi mức độ axit trong tế bào;
- do sự thay đổi độ chua làm phức tạp quá trình lên men của tinh bột và chất béo;
- giảm thiểu lượng sản phẩm thối rữa là thức ăn cho vi khuẩn gây bệnh;
- khi thiếu dinh dưỡng, nấm men và nấm sẽ chết.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng natri benzoat, giống như bất kỳ chất bảo quản nào, không giữ cho thực phẩm tươi ngon mà chỉ cung cấp một môi trường đủ độc để ngăn vi khuẩn phát triển. Natri benzoat cũng được sử dụng như một chất điều vị, làm cho thức ăn ngon hơn và ngọt hơn. Do có trong thành phần của axit benzoic, E211 có tác dụng kháng khuẩn.
Natri benzoat hoạt động như một chất ức chế ăn mòn, có nghĩa là nó giúp ngăn chặn sự ăn mòn (gỉ) của các vật liệu kim loại được sử dụng trong bao bì mỹ phẩm. Do tính chất và giá thành của nó, natri benzoat đã được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp (Bảng 1). Bảng 1. Các lĩnh vực sử dụng natri benzoat.
Công nghiệp natri benzoat | Mục đích của ứng dụng |
Công nghiệp thực phẩm | Để tăng thời hạn sử dụng của thức ăn trẻ em, sản phẩm giảm cân, thức ăn cho thú cưng, các sản phẩm bảo quản lâu như đồ hộp, dưa chua, nước sốt, nước trái cây, nước có ga, bánh kẹo, sốt mayonnaise, trứng cá muối |
Ngành mỹ phẩm | Là một thành phần hoạt tính và chất bảo quản trong mỹ phẩm màu, sản phẩm chăm sóc cơ thể và tóc |
Dược phẩm |
|
Sản xuất thuốc lá | Để ngăn ngừa nấm mốc thuốc lá phát triển |
Pháo hoa | Để có được hiệu ứng âm thanh của "tiếng rít" trong pháo hoa |
Công nghiệp hóa chất | Trong sản xuất thuốc nhuộm, polypropylene, hóa chất nông nghiệp không thuốc trừ sâu, chất làm mát trong ô tô |
Ngành công nghiệp hàng không | Trong sản xuất lớp phủ chống ăn mòn cho các bộ phận bằng nhôm |
Thành phần bảo quản
Chất bảo quản natri benzoat chứa các nguyên tố hóa học sau:
- benzen là sản phẩm của quá trình lọc dầu;
- 1,4-Dioxan là chất ổn định;
- trichloroethylene;
- cloroform;
- kim loại nặng với một lượng không đáng kể (0,01%).
Natri benzoat trong mỹ phẩm
Các sản phẩm chăm sóc da mặt và cơ thể, đặc biệt là những sản phẩm tiếp xúc với nước trong vòi hoa sen hoặc bồn rửa, có nguy cơ cao bị nhiễm vi khuẩn, nấm men và bào tử nấm mốc. Ngoài ra, các sản phẩm mỹ phẩm, với sự hiện diện của tinh dầu, chiết xuất thực vật và chất béo, không sử dụng chất bảo quản, có thời hạn sử dụng rất ngắn.
Sản phẩm hư hỏng có hại cho da và cơ thể nói chung. Natri benzoat trong mỹ phẩm giúp đối phó với vấn đề về thời gian lưu trữ của nó, bởi vì một sản phẩm chăm sóc có thể đứng trên quầy cửa hàng hoặc trên bàn trang điểm trong một thời gian khá dài. Ngay cả mỹ phẩm hữu cơ cũng chứa chất phụ gia này.
Nó cho phép các sản phẩm làm từ các thành phần tự nhiên được lưu trữ nhiều như các chất tổng hợp hoàn toàn. Một chất bổ sung axit benzoic có thể được sử dụng như một chất bảo quản hoặc như một thành phần tích cực trong các sản phẩm chống nấm, chăm sóc chân, chăm sóc tóc và các công thức da có vấn đề.
Natri benzoat trong mỹ phẩm thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sản phẩm tóc, khăn lau trẻ em, kem đánh răng và nước súc miệng. Natri benzoat trong mỹ phẩm được kết hợp với kali sorbat, làm tăng tính chất bảo quản của chúng.
Là một chất bảo quản độc lập của natri, benzoat được thêm vào các sản phẩm có môi trường axit: các loại dầu dưỡng tóc, mặt nạ, dầu dưỡng tóc khác nhau.
Trong các sản phẩm tạo bọt (sữa tắm, bọt tắm), thành phần này có mặt với số lượng ít hơn, vì nó làm giảm sự hình thành bọt. Sodium benzoate được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm trang trí, thời hạn sử dụng khá lâu.
Sự hiện diện của natri benzoat trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân đã được các nhà khoa học đánh giá là mức độ nguy hiểm 3 trên thang điểm từ 0 đến 10. Điều này có nghĩa là rủi ro tổng thể của việc sử dụng nó là tương đối thấp.
Trong số các đặc tính mỹ phẩm có lợi chính của natri benzoat là:
- tác dụng bảo quản - natri benzoat bảo vệ thành phần mỹ phẩm khỏi sự xuất hiện của các sinh vật gây bệnh trong đó gây nấm và mốc;
- hành động chống viêm;
- tác dụng kháng khuẩnxảy ra khi natri benzoat kết hợp với axit lactic;
- độc tính tương đối thấp khi ảnh hưởng đến da;
- tác dụng chống nấm - Hoạt động như một chất bảo quản, natri benzoat có thể làm sạch hệ vi sinh không chỉ trong chính sản phẩm mỹ phẩm mà còn để loại bỏ nấm trên da.
Hoạt động của natri benzoat như một thành phần hoạt tính có hiệu quả như nhau đối với mọi loại da và mọi loại tóc.
Tác hại của natri benzoat
Natri benzoat được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ phê duyệt và đã nhận được xếp hạng GRAS (An toàn được công nhận chung). Nhiều chuyên gia thử nghiệm về tóc và mỹ phẩm coi thành phần này nói chung là vô hại trừ khi được sử dụng với liều lượng đủ cao.
Tuy nhiên, ảnh hưởng của nó đối với cơ thể con người vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ.
Trong khi một số nhà nghiên cứu cho rằng liều lượng thấp natri benzoat uống hoặc bôi lên da đầu, tóc hoặc cơ thể ít có tác dụng, những người khác tin rằng ngay cả một lượng nhỏ cũng có thể gây ra tác dụng nghiêm trọng ở những người nhạy cảm hơn.
Nếu sức khỏe của một người đã là một mối quan tâm, họ nên dùng càng ít hóa chất càng tốt. Nếu vấn đề liên quan đến ung thư, thì các biện pháp khắc phục tại nhà để làm sạch tóc và cơ thể được khuyến khích. Tuy nhiên, việc tìm kiếm các sản phẩm ngay cả trên kệ cho thực phẩm lành mạnh và chất hữu cơ mà không có bất kỳ chất bảo quản nhỏ nào là không dễ dàng.
Natri benzoat trong mỹ phẩm và chế biến thực phẩm như một chất phụ gia bị cấm ở một số quốc gia. Bất kỳ chất bảo quản nào được cho là gây hại nhiều hơn lợi.
Trong số những mối nguy hiểm liên quan đến việc sử dụng E211, các nhà nghiên cứu nhấn mạnh những điều sau:
- Natri benzoat ức chế hoạt động của các enzym chịu trách nhiệm thực hiện các phản ứng oxy hóa khử trong các tế bào của cơ thể con người.
- Xảy ra các phản ứng dị ứng, nổi mề đay, viêm da, ngứa, nghẹt thở, đặc biệt nguy hiểm đối với người bị hen suyễn, dị ứng.
- Gây ra bệnh Parkinson và các bệnh khác của hệ thần kinh.
- Nó có ảnh hưởng bất lợi đến hoạt động của gan, nặng là xơ gan.
- Nó tích tụ trong cơ thể do khó bài tiết.
- Natri benzoat trong mỹ phẩm thường kết hợp với axit ascorbic, dẫn đến việc hình thành benzen có hại cho sức khỏe. Việc tiêu thụ benzen có thể dẫn đến sự phát triển của các khối u ung thư hoặc thiếu hemoglobin và kết quả là dẫn đến thiếu máu. Các sản phẩm có chứa E211 và vitamin C có nồng độ axit thấp, góp phần hình thành benzen nhanh chóng. Phản ứng cũng được tăng tốc bởi không khí và tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, vì không phải tất cả mỹ phẩm đều được đóng gói trong ống kín ánh sáng.
- Khi kết hợp với màu nhân tạo, nó ảnh hưởng đến hành vi của trẻ (gây tăng động), hệ thần kinh và khả năng trí tuệ của trẻ.
- Có thể gây ra rối loạn thiếu tập trung. Tình trạng này phổ biến nhất ở trẻ em, nhưng nó cũng có thể có ở người lớn. Những người bị ảnh hưởng có thể đãng trí, khó tập trung và làm theo hướng dẫn, hoặc tỏ ra bốc đồng.
- Khi tiêu thụ với số lượng lớn, nó có tác dụng thải độc trên thận.
- Thay đổi cấu trúc của màng DNA do khả năng xâm nhập vào tế bào. Vì vỏ DNA có liên quan đến việc chuyển giao thông tin di truyền, bất kỳ sự thay đổi nào trong đó, và trong trường hợp ảnh hưởng của natri benzoat, sự hình thành các khối u trên đó, đều có thể gây ra lỗi di truyền. Ngoài ra, các nhà khoa học liên kết tác động tương tự của E211 trên DNA với sự xuất hiện của xu hướng nghiện ma túy, hút thuốc và thậm chí là tự tử.
- Gây lão hóa da nhanh chóng do natri benzoat tiêu diệt không chỉ vi khuẩn gây bệnh mà còn cả vi khuẩn có lợi.
- Gây rối loạn đường hô hấp do ăn phải chất bảo quản.
- Kích ứng màng nhầy nếu chất này đi vào mắt.
- Có thể gây rối loạn tiêu hóa.
- Kiểm soát sự thèm ăn bằng cách giảm giải phóng leptin, một loại hormone ngăn chặn sự thèm ăn.
- Gây ra huyết áp cao, từ đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ.
- Natri benzoat trong mỹ phẩm màu góp phần làm tắc nghẽn lỗ chân lông và hình thành mụn do sử dụng quá nhiều mà không tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn vệ sinh.
- Các tác dụng phụ nghiêm trọng khác (đau đầu dữ dội, ngất xỉu, mờ mắt, đau ngực, tim đập chậm, ngất xỉu và nói lắp) có thể xảy ra do sự kết hợp của natri benzoat và natri phenyl axetat.
Liều lượng natri benzoat
Do natri benzoat không chỉ có trong thực phẩm, mỹ phẩm mà còn có trong khói thuốc lá, cũng như trong không khí ô nhiễm nên rất khó xác định chính xác lượng chất này xâm nhập vào cơ thể con người. Tất cả phụ thuộc vào tình hình môi trường, lối sống, các sản phẩm được sử dụng và các sản phẩm chăm sóc được sử dụng bởi một người cụ thể.
Theo các nghiên cứu của Chương trình An toàn Hóa chất Quốc tế, việc tiêu thụ E211 với lượng không quá 5-8 mg / kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày sẽ tương đối vô hại. Tổ chức Y tế Thế giới đã đặt Mức tiêu thụ hàng ngày được chấp nhận (ADI) cho natri benzoat là 0–2,27 mg mỗi pound (0–5 mg mỗi kg) trọng lượng cơ thể.
Natri benzoat trong mỹ phẩm không được vượt quá 0,3-0,5% tổng khối lượng của sản phẩm để tăng thời hạn sử dụng và giảm thiểu ảnh hưởng đến cơ thể. Nếu giảm liều lượng, mỹ phẩm có thể được bảo quản không quá một tháng trong tủ lạnh.
Quá liều
Đừng quên rằng cơ thể thực tế không thể bài tiết natri benzoat, do đó, nếu có thể, các bác sĩ nên hạn chế sử dụng nó. Nếu không, một lượng quá nhiều chất này có thể dẫn đến quá liều và hậu quả tiêu cực.
Các triệu chứng của quá liều natri benzoat bao gồm:
- buồn nôn;
- chóng mặt;
- nôn mửa;
- đau bụng;
- sưng tấy;
- phản ứng dị ứng (ngứa, đỏ);
- tim đập nhanh;
- yếu đuối;
- nhẹ đầu;
- run rẩy trong người.
Để sơ cứu trong trường hợp quá liều E211, cần phải rửa dạ dày và uống chất hấp thụ (ví dụ, than hoạt tính). Sau đó, bạn cần phải gọi bác sĩ và loại trừ hoàn toàn việc sử dụng chất bảo quản này trong một thời gian.
Natri benzoat trong thai kỳ
Natri benzoat được chống chỉ định tuyệt đối trong thai kỳ. Tuy nhiên, nếu các sản phẩm thực phẩm có chứa nó có thể được loại trừ hoàn toàn khỏi chế độ ăn uống, thì không có sản phẩm vệ sinh nào không có E211. Do khả năng thay đổi cấu trúc của DNA, natri benzoat có thể gây ra các bất thường về di truyền ở trẻ.
Đồng thời, cơ thể trẻ vẫn đang được hình thành và chưa ổn định trước tác động của hóa chất, do đó, chất phụ gia này có thể trực tiếp phá vỡ quá trình xây dựng hệ thống miễn dịch và thần kinh.
Tiêu thụ quá nhiều các sản phẩm có chứa E211 có thể khiến thai nhi chậm phát triển, vì nó ảnh hưởng đến sự hình thành các hệ thống quan trọng khác nhau của cơ thể trẻ và mẹ. Ngoài các rối loạn thần kinh và tăng động, trẻ sơ sinh có thể phát triển các bất thường về não. Nguy cơ sẩy thai tăng lên trong giai đoạn đầu của thai kỳ.
Tất cả những hậu quả này chỉ có thể xảy ra khi lạm dụng các sản phẩm có chất bảo quản. Ngày nay, việc sản xuất mỹ phẩm mà không sử dụng chất bảo quản, đặc biệt là natri benzoat, thực tế là không thể.Việc tạo ra các sản phẩm chăm sóc tại nhà và sử dụng chúng ngay lập tức để ngăn ngừa sự hình thành của nấm và các vi khuẩn khác là vấn đề nan giải.
Về vấn đề này, một sự thỏa hiệp là không thể tránh khỏi và để giảm thiểu những hậu quả xấu cho cơ thể, cần lựa chọn mỹ phẩm có hàm lượng chất bảo quản thấp hơn.
Thiết kế bài viết: Anna Vinnitskaya
Video về chất phụ gia trong mỹ phẩm
Các thành phần có hại trong mỹ phẩm: